Ngày cập nhật: 23-08-2016
TT |
TÊN THIẾT BỊ |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
Số lượng | Nước sản xuất | Năm sử dụng |
I | PHỤC VỤ CÔNG TÁC CHẾ TẠO CƠ KHÍ | ||||
1 | Máy lốc 4 trục Fujicar |
|
2 | Nhật Bản | 2002 |
2 | Máy lốc 3 trục |
|
1 | Tiệp Khắc | 1987 |
3 |
Máy cắt đột thép góc điều khiển CNC (VP 164 CNC 5X) |
|
1 |
Pháp |
1996 |
4 |
Máy cắt đột thép tấm điều khiển CNC (PG 83 CNC) |
|
1 |
Pháp |
1996 |
5 |
Máy cắt đột liên hợp bằng thuỷ lực 115XS |
|
1 |
Anh |
1996 |
6 |
Máy ép thuỷ lực đầu ngang HCX100 |
|
1 |
Bỉ |
1996 |
7 | Máy ép thuỷ lực đầu đứng 2CSP100 | - Lực ép: 1000KN | 1 | Bỉ | 1996 |
8 |
Máy đột thuỷ lực IW 60T |
|
1 |
Nhật Bản |
2011 |
9 |
Máy vát mép thép tấm CHALLENGER 15 |
|
1 |
Italia |
2004 |
10 | Máy khoan cần các loại |
|
3 | Nhật Bản | 1995 |
11 | Máy phay FGV-32 | - Bàn máy: 320x1250mm | 1 | Tiệp Khắc | 1986 |
12 | Máy phay vạn năng 6P82 | - Bàn máy: 320x1330mm | 1 | Nga | 1991 |
13 | Máy tiện các loại | - Đk gia công được: Ø320÷Ø500mm | 4 | Tiệp Khắc, Việt Nam | 1991 |
14 | Máy bào SH -700A | - L làm việc max: 700mm | 1 | Rumani | 1987 |
15 | Máy đột dập các loại | - Lực đột: 40T÷200T | 10 | Nhật Bản Việt Nam | 1991; 2012 |
16 | Máy xấn tole các loại | - Chiều rộng làm việc: 500÷2500mm | 3 | Nhật Bản | 1995 |
17 | Máy ép thuỷ lực 100T | - Lực ép: 100T | 1 | Đức | 1991 |
18 | Máy ép thuỷ lực ENERPAC | - Lực ép: 300T | 2 | Mỹ | 2002 |
19 | Máy hàn WTU -315-3 | - Dòng điện hàn: 90÷500A | 7 | Tiệp Khắc | 1986 |
20 | Máy hàn TRT 502 | - Dòng điện hàn: 100÷515A | 8 | 1985 | |
21 | Máy hàn AC | - Dòng điện hàn: 120÷300A | 4 | Việt Nam | 1987 |
22 | Máy hàn TIG các loại | - Điện cực hàn: Tungsten; - Khí bảo vệ: Argon; - Dòng điện hàn: 60÷400A | 11 | Trung Quốc | 2013 |
23 |
Máy hàn MIG/MAG YK-500 KRII |
|
10 |
Trung Quốc | 2013 |
24 | Máy hàn MIG/MAG YK-500 KRII | - Công suất max: 31,9 kVA. - Dòng hàn: 60 ÷ 500A, Điện áp: 16÷45V, - Đường kính dây hàn: Ø1,2 ÷Ø1,6 |
40 | Nhật Bản | 2004 |
25 |
Máy hàn chỉnh lưu 1 chiều 6 mỏ VDM 1001 |
|
2 |
Việt Nam |
2004 |
26 | Máy hàn hồ quang chìm DAIHAN |
|
1 | Nhật Bản | 2004 |
27 |
Máy hàn hồ quang chìm Lincol | - Nguồn điện hàn: DC1000. Nguồn điện cung cấp: 3 pha, 380V/415V. Điện áp: 44V. Dòng điện điều chỉnh: 150-1000A | 5 |
Mỹ |
2004 |
28 | Máy hàn hồ quang chìm Miller | - Điện thế: 3 pha/380-440V 50Hz | 3 | Mỹ | 2004 |
29 |
Máy cắt khí CNC GS- 7000 |
|
1 |
Trung Quốc | 2012 |
30 |
Máy cắt Plasma CNC-200A |
|
1 |
Nhật Bản |
2014 |
31 |
Máy khoan dầm thép tự động NC |
|
1 |
Nhật Bản |
2014 |
32 |
Máy khoan 6 mũi FUJISEIKI |
|
2 |
Nhật Bản | 2011 |
33 |
Máy cưa vòng AMADA | -Tiết diện tròn lớn nhất cắt được: 200mm. Kẹp phôi, nâng hạ cần bằng HT thủy lực. Công suất: 2,2kW; | 1 |
Nhật Bản |
2014 |
34 | Thiết bị hàn leo đa năng |
|
2 |
Nhật Bản |
2014 |
35 |
Máy đột thủy lực 200T |
-Xi lanh thủy lực: Đường kính Ø300mm -Hành trình: 155mm, Áp lực: 250 bar -Công suất động cơ: 11kW, điện áp: 3pha-380V -Lưu lượng: 32lit/phút; Thể tích:100 lít |
2 |
CEMC-VN |
2012 |
36 | Lò nhiệt luyện RN 06-12- 4,5/10 | Công suất lò: 38KW Nh/độ lò: 960oC | 1 | Việt Nam | 1990 |
37 | Lò nung uốn thép góc | - Kích thước: 1000x2000 | 1 | Ấn Độ | 1996 |
38 | Lò sấy que hàn | - Kích thước: 500x500x600 | 1 | Trung Quốc | 1990 |
39 | Máy cắt Plasma LGK 200 | - Chiều dày thép cắt lớn nhất: 100mm | 1 | Hàn Quốc | 2007 |
40 | Máy cân bằng động |
|
1 |
Italia |
1991 |
II | THIẾT BỊ LÀM SẠCH & BẢO VỆ BỀ MẶT SẢN PHẨM | ||||
1 | Bể nhúng kẽm | - Kích thước bể: 850x1100x12500mm | 1 | Đức | 2004 |
2 |
Hệ thống cấp nhiệt bằng dầu FO (DUNPHY) |
|
1 |
Anh |
2004 |
3 | Bể tẩy dầu mỡ, có lắp dàn trao đổi nhiệt | - Kích thước bể: 880x960x12420 | 1 | Việt Nam | 2004 |
4 | Bể trợ dung, có lắp dàn trao đổi nhiệt | - Kích thước bể: 880x960x12420 | 1 | Việt Nam |
2004 |
5 | Bể tẩy gỉ và thụ động | - Kích thước bể: 880x1000x12420 | 2 | 2004 | |
6 | Bể rửa nước nóng lạnh và làm mát | - Kích thước bể: 880x1000x12420 | 3 | 2004 | |
7 | Bơm dung dịch | - Lưu lượng: 25m3/h. Áp suất: 20 mH2O. Công suất: 2,2 KW | 5 | Hàn Quốc | 2004 |
8 | Bộ lọc dung dịch | + Lọc thô: Ø0,1mm. + Lọc tinh: Ø0,05mm | 9 | Đài Loan | 2004 |
9 | Lò nhúng Graphite | - Nhúng bulông | 1 | Việt Nam | 1997 |
10 | Máy rửa nước cao | - Áp suất: 250bar | 5 | Tiệp Khắc | 1990 |
11 | Máy rửa nước cao áp | - Áp suất: 50KG/cm2 | 2 | Đài Loan | 1999 |
12 |
Hệ thống dầm cầu trục đôi 2 tấn |
- Phục vụ dây chuyền nhúng kẽm |
1 |
Việt Nam |
|
13 | Máy nén khí FIAC | - Áp suất tối đa: 8KG/cm2 | 1 | Italy | |
14 |
Máy nén khí di động Compare model C110-9 |
|
1 |
Đức |
|
15 |
Máy phun sơn cao áp Ultra Max II795 |
|
1 |
Mỹ |
|
16 | Nhà phun hạt làm sạch bề mặt sản phẩm |
|
1 | Việt Nam | |
III | THIẾT BỊ PHỤC VỤ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM | ||||
1 | Máy đo độ cứng | 1 | Đức | ||
2 |
Máy dò siêu âm hiện số (Flaw Mike) |
|
1 |
Mỹ |
|
3 | Máy dò siêu âm |
|
1 | Đức | |
4 | Máy dò siêu âm OS35XM |
|
1 | Đức | |
5 | Máy đo độ dày lớp phủ ELCOMETER | - Hiển thị số chỉ độ dày lớp phủ: 0µm ÷1000µm | 1 | Pháp | |
6 | Máy đo độ dày lớp phủ E6000 | - Hiển thị số chỉ độ dày lớp phủ: 0µm ÷1000µm | 1 | Mỹ | |
7 | Máy đo độ bám dính | - Lực đo: 7 N/mm2 | 2 | Mỹ | |
8 | Pan me cơ khí các loại | - Phạm vi đo: 0 ÷750mm, cấp CX: 0,001mm | 10 | Nhật Bản | |
9 | Thước kẹp cơ khí các loại | - Phạm vi đo: 0 ÷500mm - Cấp CX: 0,01÷0,02mm |
12 |
Nhật Bản | |
10 | Pan me điện tử hiện số Mitutoyo |
|
3 | Nhật Bản | |
11 | Thước kẹp điện tử hiện số Mitutoyo |
|
4 | Nhật Bản | |
12 | Bàn máp CSN255577 | - 1200x2000mm | 1 | Tiệp Khắc | |
13 | Máy đo độ dày lớp sơn | - Hiển thị số chỉ độ dày lớp phủ: 0µm ÷1000µm | 1 | Anh | |
14 | Máy đo độ nhám bề mặt | - Hiển thị số chỉ độ dày lớp phủ: 0µm ÷1000µm | 1 | Anh | |
IV | MÁY MÓC PHỤC VỤ NÂNG CHUYỂN, VẬN CHUYỂN | ||||
1 | Xe cẩu các loại | - Công suất nâng: 3,5 tấn ÷ 54 tấn | 3 | ||
2 | Xe cẩu, tải HINO | - Cẩu được 3,5 tấn | 1 | Nhật Bản | |
3 | Xe nâng các loại | - Công suất nâng: 1,5 tấn ÷ 13,5 tấn | 5 | Tiệp Khắc | |
4 | Cầu trục 3 tấn | - Sức nâng 3 tấn | 1 | Việt Nam | |
5 | Cổng trục các loại | - Sức nâng 6 tấn ÷ 30 tấn | 1 | Việt Nam | |
6 | Dầm cầu trục 2x5T | - Sức nâng 10 tấn | 1 | Việt Nam | |
7 | Xe tải Dong feng 12 tấn | - Trọng tải 12 tấn | 2 | Trung Quốc | |
V | DIỆN TÍCH VĂN PHÒNG, NHÀ XƯỞNG | ||||
1 | Diện tích Văn phòng, Nhà xưởng |
40.000 m² |
Toàn bộ |